Member since February 23, 2025
From:Hà Nội, CA
Câu bị động trong thể mệnh lệnh Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là một trong những loại câu cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc đề nghị. Thông thường, câu mệnh lệnh có dạng chủ động, trong đó người nói yêu cầu người nghe thực hiện một hành động. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể chuyển câu mệnh lệnh sang thể bị động, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành động. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về cách sử dụng câu bị động trong thể mệnh lệnh, các cấu trúc và ứng dụng của nó trong môi trường học thuật, đặc biệt tại VinUniversity. 1. Cấu trúc câu bị động trong thể mệnh lệnh Trong câu mệnh lệnh, người nói thường bỏ qua chủ ngữ, tức là chủ ngữ ngầm hiểu là "you" (bạn). Khi chuyển câu mệnh lệnh sang thể bị động, cấu trúc sẽ thay đổi một chút, đặc biệt là với động từ "to be". Câu bị động trong thể mệnh lệnh sẽ có cấu trúc như sau: Let + S + be + past participle (V3) Trong đó: Let là động từ chỉ sự cho phép hoặc yêu cầu. S là chủ ngữ của câu mệnh lệnh (có thể là một danh từ hoặc đại từ). be là động từ "to be" trong thể bị động. Past participle (V3) là động từ ở dạng quá khứ phân từ, miêu tả hành động đã được thực hiện. >> Xem thêm cách sử dụng câu bị động: https://vinuni.edu.vn/vi/top-05-cau-bi-dong-dang-dac-biet-trong-tieng-anh-ban-can-biet/ 2. Ví dụ về câu bị động trong thể mệnh lệnh 2.1. Câu bị động với động từ thông thường Ví dụ: Câu mệnh lệnh chủ động: "Please close the door." (Vui lòng đóng cửa.) Câu mệnh lệnh bị động: "Let the door be closed." (Hãy để cửa được đóng.) Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ "you" không được nhắc đến, và câu chuyển sang sử dụng "let the door be closed" để nhấn mạnh hành động đóng cửa thay vì người thực hiện hành động. 2.2. Câu bị động với động từ yêu cầu hoặc hướng dẫn Ví dụ: Câu mệnh lệnh chủ động: "Write your name on the form." (Viết tên bạn lên mẫu đơn.) Câu mệnh lệnh bị động: "Let your name be written on the form." (Hãy để tên bạn được viết lên mẫu đơn.) Giải thích: Trong câu bị động, "write" chuyển thành "be written", và cấu trúc vẫn giữ nguyên với "let your name be written". 2.3. Câu bị động với yêu cầu thừa nhận hoặc công nhận Ví dụ: Câu mệnh lệnh chủ động: "Admit the error." (Thừa nhận lỗi.) Câu mệnh lệnh bị động: "Let the error be admitted." (Hãy để lỗi được thừa nhận.) Giải thích: Động từ "admit" trong câu chủ động chuyển thành "be admitted" trong câu bị động, nhấn mạnh vào việc lỗi được thừa nhận thay vì người thừa nhận. 3. Cách sử dụng câu bị động trong thể mệnh lệnh trong môi trường học thuật Tại VinUniversity, việc sử dụng câu bị động trong thể mệnh lệnh rất quan trọng trong các tình huống học thuật và công việc nghiên cứu. Việc chuyển câu mệnh lệnh sang thể bị động giúp tạo ra một ngữ điệu trang trọng và khách quan, rất phù hợp trong các báo cáo, hướng dẫn, hoặc chỉ dẫn khoa học. Khi viết luận văn, nghiên cứu, hoặc trình bày báo cáo, sinh viên có thể áp dụng cấu trúc câu bị động để làm nổi bật kết quả hoặc hành động cần thực hiện, mà không cần nhấn mạnh vào người thực hiện hành động. Ví dụ trong môi trường học thuật: "Let the data be analyzed before the next meeting." (Hãy để dữ liệu được phân tích trước cuộc họp tiếp theo.) "Let the findings be reviewed by the committee." (Hãy để các phát hiện được xem xét bởi ban giám khảo.) "Let the results be documented clearly." (Hãy để kết quả được ghi chép rõ ràng.) Các câu trên sử dụng cấu trúc câu bị động trong thể mệnh lệnh để chỉ ra rằng hành động (phân tích dữ liệu, xem xét phát hiện, ghi chép kết quả) cần được thực hiện một cách khách quan, trong khi người thực hiện hành động không cần phải được đề cập đến. 4. Lợi ích khi sử dụng câu bị động trong thể mệnh lệnh Tính trang trọng và khách quan: Câu bị động trong thể mệnh lệnh giúp tạo ra một giọng điệu trang trọng và khách quan, rất cần thiết trong môi trường học thuật và công việc nghiên cứu. Việc tập trung vào hành động hoặc kết quả thay vì người thực hiện hành động làm cho văn bản trở nên chính thức và chuyên nghiệp hơn. Nhấn mạnh vào kết quả và hành động: Khi sử dụng câu bị động, người viết có thể nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả cần đạt được, thay vì vào người thực hiện hành động. Điều này giúp văn bản trở nên rõ ràng và tập trung vào mục tiêu hơn là người thực hiện. Tính linh hoạt và dễ hiểu: Cấu trúc câu bị động trong thể mệnh lệnh có thể dễ dàng áp dụng trong các tình huống học thuật hoặc công việc, giúp người đọc dễ hiểu hơn về các yêu cầu hoặc chỉ dẫn mà không bị phân tâm bởi người thực hiện hành động. 5. Kết luận Câu bị động trong thể mệnh lệnh là một cấu trúc ngữ pháp hữu ích giúp tạo ra sự trang trọng, khách quan và nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành động. Trong môi trường học thuật tại VinUniversity, việc sử dụng câu bị động trong thể mệnh lệnh sẽ giúp sinh viên nâng cao kỹ năng viết báo cáo, nghiên cứu khoa học, và trình bày thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp. Sinh viên có thể tìm hiểu thêm về cấu trúc câu bị động trong thể mệnh lệnh và ứng dụng của nó trong môi trường học thuật qua các tài liệu học tập tại VinUniversity. Việc làm chủ ngữ pháp này không chỉ giúp sinh viên hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn hỗ trợ họ trong việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và rõ ràng.