anh hoang

Member since April 2, 2025
From:newyork, CA

About Me

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động có kế hoạch cụ thể trong tương lai gần. Để nhận biết thì này, người học cần chú ý đến các dấu hiệu đặc trưng trong câu. 1. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn được hình thành theo công thức: Khẳng định: S + am/is/are + V-ing Ví dụ: She is studying at VinUniversity. (Cô ấy đang học tại Đại học VinUniversity.) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing Ví dụ: They are not watching TV now. (Họ không đang xem TV ngay bây giờ.) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ: Are you listening to me? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?) >>>Xem thêm tại đây: Trường đại học VinUniversity hàng đầu Việt Nam/ 2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn Có một số dấu hiệu phổ biến giúp nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: 2.1. Các trạng từ chỉ thời gian Những từ hoặc cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong câu dùng thì hiện tại tiếp diễn: Now (bây giờ) At the moment (ngay lúc này) At present (hiện tại) Right now (ngay bây giờ) Currently (hiện nay) Look! (Nhìn kìa!) Listen! (Nghe này!) Ví dụ: Look! It is raining outside. (Nhìn kìa! Trời đang mưa bên ngoài.) She is currently working on her research at VinUniversity. (Hiện tại cô ấy đang nghiên cứu tại Đại học VinUniversity.) >>>Xem thêm tại đây: Học bổng Vingroup: cơ hội cho các nhân tài khoa học công nghệ/ 2.2. Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng khi nói về một hành động đang diễn ra ngay lúc nói. Ví dụ: I am writing an email right now. (Tôi đang viết email ngay bây giờ.) They are playing soccer in the yard. (Họ đang chơi bóng đá ở sân.) 2.3. Hành động mang tính tạm thời Thì này cũng dùng để diễn tả những hành động hoặc tình huống tạm thời, không kéo dài mãi mãi. Ví dụ: She is staying with her friend this week. (Tuần này cô ấy đang ở với bạn.) He is studying at VinUniversity for a semester. (Anh ấy đang học tại Đại học VinUniversity trong một học kỳ.) 2.4. Hành động có kế hoạch trong tương lai gần Khi nói về một sự kiện đã được lên kế hoạch và dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần, chúng ta cũng có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: We are meeting our professor tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp giáo sư của mình vào ngày mai.) They are traveling to Hanoi next week. (Họ sẽ đi Hà Nội vào tuần tới.) 2.5. Hành động lặp đi lặp lại kèm theo sự phàn nàn Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng khi muốn diễn tả hành động lặp lại nhiều lần, thường đi kèm với trạng từ always, constantly, continually để thể hiện sự khó chịu hoặc phàn nàn. Ví dụ: She is always coming late to class. (Cô ấy lúc nào cũng đến lớp trễ.) He is constantly talking during the lecture. (Anh ta liên tục nói chuyện trong giờ giảng.) >>>Xem thêm tại đây: Vingroup cấp 1.100 học bổng du học toàn phần đào tạo Thạc sĩ, Tiến sĩ KHCN/ 3. Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như: love, like, want, need, know, understand, believe, seem, have (sở hữu), v.v. Sai: I am knowing the answer. ❌ Đúng: I know the answer. ✅ Khi thêm -ing, cần lưu ý: Động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" rồi thêm -ing: write → writing, make → making. Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối: run → running, sit → sitting. 4. Kết luận Nhận biết thì hiện tại tiếp diễn không quá khó nếu bạn nắm vững các dấu hiệu đặc trưng như trạng từ chỉ thời gian, hành động đang diễn ra, sự kiện tạm thời hoặc kế hoạch tương lai. Nếu bạn đang học tại một trường đại học như VinUniversity, việc thực hành tiếng Anh hằng ngày sẽ giúp bạn sử dụng thì này thành thạo hơn. Hãy chú ý các dấu hiệu và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!

Recently Liked Media

{{mediaCount}} Uploads

{{mediaItem.title}}
Uploaded: {{mediaItem.upload | relativeTime}}

{{mediaItem.message | truncate(80)}}...

Loading...